Chuyển đổi 2 XRP sang ZAR
Chuyển đổi 2 XRP sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 41,3 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 41,3000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.292.627.745 ZAR. XRP tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.55%. Tổng cung của XRP là 99.986.368.206 US$ và tổng cung lưu thông là 58.043.299.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,04 T US$
Khối lượng (24h)
83,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
225,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 82.6 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 41,3000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang XRP
ZAR

XRP
0.01
ZAR
0,00024213
XRP
0.1
ZAR
0,00242131
XRP
1
ZAR
0,02421308
XRP
2
ZAR
0,04842615
XRP
3
ZAR
0,07263923
XRP
5
ZAR
0,12106538
XRP
10
ZAR
0,24213075
XRP
20
ZAR
0,48426150
XRP
25
ZAR
0,60532688
XRP
50
ZAR
1,210654
XRP
100
ZAR
2,421308
XRP
250
ZAR
6,053269
XRP
500
ZAR
12,1065
XRP
1000
ZAR
24,2131
XRP
2500
ZAR
60,5327
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-ZAR được tạo vào lúc 20:53:52 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC