Chuyển đổi 2500 ADA sang IDR
Chuyển đổi 2500 ADA sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 7.158,96 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 7.158,96 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.407.951.155.728 IDR. Cardano giảm -8.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.46%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
263,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
20,41 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17897400 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 7.158,96 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah
ADA
IDR
0.01
ADA
71,5896
IDR
0.1
ADA
715,896
IDR
1
ADA
7.158,96
IDR
2
ADA
14.317,92
IDR
3
ADA
21.476,88
IDR
5
ADA
35.794,8
IDR
10
ADA
71.589,6
IDR
20
ADA
143.179,2
IDR
25
ADA
178.974
IDR
50
ADA
357.948
IDR
100
ADA
715.896
IDR
250
ADA
1.789.740
IDR
500
ADA
3.579.480
IDR
1000
ADA
7.158.960
IDR
2500
ADA
17.897.400
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR
ADA
0.01
IDR
0,00000140
ADA
0.1
IDR
0,00001397
ADA
1
IDR
0,00013969
ADA
2
IDR
0,00027937
ADA
3
IDR
0,00041906
ADA
5
IDR
0,00069843
ADA
10
IDR
0,00139685
ADA
20
IDR
0,00279370
ADA
25
IDR
0,00349213
ADA
50
IDR
0,00698425
ADA
100
IDR
0,01396851
ADA
250
IDR
0,03492127
ADA
500
IDR
0,06984255
ADA
1000
IDR
0,13968509
ADA
2500
IDR
0,34921273
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 06:35:54 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC