Chuyển đổi 1 IDR sang ADA
Chuyển đổi 1 IDR sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 12.271,14 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 12.271,14 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.433.154.752.285 IDR. Cardano giảm -4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.61%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
443,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
14,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12271.14 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 12.271,14 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

ADA
IDR
0.01
ADA
122,711
IDR
0.1
ADA
1.227,114
IDR
1
ADA
12.271,14
IDR
2
ADA
24.542,28
IDR
3
ADA
36.813,42
IDR
5
ADA
61.355,7
IDR
10
ADA
122.711,4
IDR
20
ADA
245.422,8
IDR
25
ADA
306.778,5
IDR
50
ADA
613.557
IDR
100
ADA
1.227.114
IDR
250
ADA
3.067.785
IDR
500
ADA
6.135.570
IDR
1000
ADA
12.271.140
IDR
2500
ADA
30.677.850
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR

ADA
0.01
IDR
0,00000081
ADA
0.1
IDR
0,00000815
ADA
1
IDR
0,00008149
ADA
2
IDR
0,00016298
ADA
3
IDR
0,00024448
ADA
5
IDR
0,00040746
ADA
10
IDR
0,00081492
ADA
20
IDR
0,00162984
ADA
25
IDR
0,00203730
ADA
50
IDR
0,00407460
ADA
100
IDR
0,00814920
ADA
250
IDR
0,02037301
ADA
500
IDR
0,04074601
ADA
1000
IDR
0,08149202
ADA
2500
IDR
0,20373005
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 19:10:59 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC