Chuyển đổi 10 IDR sang ADA
Chuyển đổi 10 IDR sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 14.801,76 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:29, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 14.801,76 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.241.602.230.677 IDR. Cardano giảm -5.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.60%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
539,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
39,24 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:29 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14801.76 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 14.801,76 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

ADA
IDR
0.01
ADA
148,018
IDR
0.1
ADA
1.480,176
IDR
1
ADA
14.801,76
IDR
2
ADA
29.603,52
IDR
3
ADA
44.405,28
IDR
5
ADA
74.008,8
IDR
10
ADA
148.017,6
IDR
20
ADA
296.035,2
IDR
25
ADA
370.044
IDR
50
ADA
740.088
IDR
100
ADA
1.480.176
IDR
250
ADA
3.700.440
IDR
500
ADA
7.400.880
IDR
1000
ADA
14.801.760
IDR
2500
ADA
37.004.400
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR

ADA
0.01
IDR
0,00000068
ADA
0.1
IDR
0,00000676
ADA
1
IDR
0,00006756
ADA
2
IDR
0,00013512
ADA
3
IDR
0,00020268
ADA
5
IDR
0,00033780
ADA
10
IDR
0,00067560
ADA
20
IDR
0,00135119
ADA
25
IDR
0,00168899
ADA
50
IDR
0,00337798
ADA
100
IDR
0,00675595
ADA
250
IDR
0,01688988
ADA
500
IDR
0,03377977
ADA
1000
IDR
0,06755953
ADA
2500
IDR
0,16889883
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 18:29:38 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC