Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA
Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 14.175,84 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:07, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 14.175,84 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.018.473.344.281 IDR. Cardano tăng +4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.09%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.509.250.518,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
517,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,51 T US$
Khối lượng (24h)
23,02 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:07 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14175.84 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 14.175,84 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

ADA
IDR
0.01
ADA
141,758
IDR
0.1
ADA
1.417,584
IDR
1
ADA
14.175,84
IDR
2
ADA
28.351,68
IDR
3
ADA
42.527,52
IDR
5
ADA
70.879,2
IDR
10
ADA
141.758,4
IDR
20
ADA
283.516,8
IDR
25
ADA
354.396
IDR
50
ADA
708.792
IDR
100
ADA
1.417.584
IDR
250
ADA
3.543.960
IDR
500
ADA
7.087.920
IDR
1000
ADA
14.175.840
IDR
2500
ADA
35.439.600
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR

ADA
0.01
IDR
0,00000071
ADA
0.1
IDR
0,00000705
ADA
1
IDR
0,00007054
ADA
2
IDR
0,00014109
ADA
3
IDR
0,00021163
ADA
5
IDR
0,00035271
ADA
10
IDR
0,00070543
ADA
20
IDR
0,00141085
ADA
25
IDR
0,00176356
ADA
50
IDR
0,00352713
ADA
100
IDR
0,00705426
ADA
250
IDR
0,01763564
ADA
500
IDR
0,03527128
ADA
1000
IDR
0,07054256
ADA
2500
IDR
0,17635639
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 18:07:24 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC