Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA
Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 10.776,45 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến IDR
Theo dõi
14:33, 24 tháng 10, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 10.776,45 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.700.350.340.477 IDR. Cardano tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.18%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
393,7 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
17,7 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10776.45 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 10.776,45 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah
ADA
IDR
0.01
ADA
107,765
IDR
0.1
ADA
1.077,645
IDR
1
ADA
10.776,45
IDR
2
ADA
21.552,9
IDR
3
ADA
32.329,35
IDR
5
ADA
53.882,25
IDR
10
ADA
107.764,5
IDR
20
ADA
215.529
IDR
25
ADA
269.411,25
IDR
50
ADA
538.822,5
IDR
100
ADA
1.077.645
IDR
250
ADA
2.694.112,5
IDR
500
ADA
5.388.225
IDR
1000
ADA
10.776.450
IDR
2500
ADA
26.941.125
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR
ADA
0.01
IDR
0,00000093
ADA
0.1
IDR
0,00000928
ADA
1
IDR
0,00009279
ADA
2
IDR
0,00018559
ADA
3
IDR
0,00027838
ADA
5
IDR
0,00046397
ADA
10
IDR
0,00092795
ADA
20
IDR
0,00185590
ADA
25
IDR
0,00231987
ADA
50
IDR
0,00463975
ADA
100
IDR
0,00927949
ADA
250
IDR
0,02319873
ADA
500
IDR
0,04639747
ADA
1000
IDR
0,09279494
ADA
2500
IDR
0,23198734
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 14:33:40 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC