Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA
Chuyển đổi 2500 IDR sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 10.835,59 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 10.835,59 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.535.789.285.309 IDR. Cardano giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.50%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
391,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
6,54 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10835.59 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 10.835,59 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

ADA
IDR
0.01
ADA
108,356
IDR
0.1
ADA
1.083,559
IDR
1
ADA
10.835,59
IDR
2
ADA
21.671,18
IDR
3
ADA
32.506,77
IDR
5
ADA
54.177,95
IDR
10
ADA
108.355,9
IDR
20
ADA
216.711,8
IDR
25
ADA
270.889,75
IDR
50
ADA
541.779,5
IDR
100
ADA
1.083.559
IDR
250
ADA
2.708.897,5
IDR
500
ADA
5.417.795
IDR
1000
ADA
10.835.590
IDR
2500
ADA
27.088.975
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cardano
IDR

ADA
0.01
IDR
0,00000092
ADA
0.1
IDR
0,00000923
ADA
1
IDR
0,00009229
ADA
2
IDR
0,00018458
ADA
3
IDR
0,00027687
ADA
5
IDR
0,00046144
ADA
10
IDR
0,00092288
ADA
20
IDR
0,00184577
ADA
25
IDR
0,00230721
ADA
50
IDR
0,00461442
ADA
100
IDR
0,00922885
ADA
250
IDR
0,02307212
ADA
500
IDR
0,04614423
ADA
1000
IDR
0,09228847
ADA
2500
IDR
0,23072117
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-IDR được tạo vào lúc 19:21:03 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC