Chuyển đổi 5 ADA sang YFI
Chuyển đổi 5 ADA sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến YFI
Theo dõi
11:25, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00013106 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 586.931 YFI. Cardano tăng +5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.40%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
4,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
586,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006553 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00013106 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Yearn.finance
ADA
YFI
0.01
ADA
0,00000131
YFI
0.1
ADA
0,00001311
YFI
1
ADA
0,00013106
YFI
2
ADA
0,00026212
YFI
3
ADA
0,00039318
YFI
5
ADA
0,00065530
YFI
10
ADA
0,00131060
YFI
20
ADA
0,00262120
YFI
25
ADA
0,00327650
YFI
50
ADA
0,00655300
YFI
100
ADA
0,01310600
YFI
250
ADA
0,03276500
YFI
500
ADA
0,06553000
YFI
1000
ADA
0,13106000
YFI
2500
ADA
0,32765000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Cardano
YFI
ADA
0.01
YFI
76,3009
ADA
0.1
YFI
763,009
ADA
1
YFI
7.630,093
ADA
2
YFI
15.260,186
ADA
3
YFI
22.890,279
ADA
5
YFI
38.150,465
ADA
10
YFI
76.300,931
ADA
20
YFI
152.601,862
ADA
25
YFI
190.752,327
ADA
50
YFI
381.504,654
ADA
100
YFI
763.009,309
ADA
250
YFI
1.907.523,272
ADA
500
YFI
3.815.046,544
ADA
1000
YFI
7.630.093,087
ADA
2500
YFI
19.075.232,718
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-YFI được tạo vào lúc 11:25:58 22/11/2024
Last Updated at 11:25:58 22/11/2024 UTC