Chuyển đổi 0.1 YFI sang ADA
Chuyển đổi 0.1 YFI sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:56, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00014627 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.316 YFI. Cardano tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.78%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
5,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
142,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:56 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014627 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00014627 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Yearn.finance

ADA
YFI
0.01
ADA
0,00000146
YFI
0.1
ADA
0,00001463
YFI
1
ADA
0,00014627
YFI
2
ADA
0,00029254
YFI
3
ADA
0,00043881
YFI
5
ADA
0,00073135
YFI
10
ADA
0,00146270
YFI
20
ADA
0,00292540
YFI
25
ADA
0,00365675
YFI
50
ADA
0,00731350
YFI
100
ADA
0,01462700
YFI
250
ADA
0,03656750
YFI
500
ADA
0,07313500
YFI
1000
ADA
0,14627000
YFI
2500
ADA
0,36567500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Cardano
YFI

ADA
0.01
YFI
68,3667
ADA
0.1
YFI
683,667
ADA
1
YFI
6.836,672
ADA
2
YFI
13.673,344
ADA
3
YFI
20.510,016
ADA
5
YFI
34.183,36
ADA
10
YFI
68.366,719
ADA
20
YFI
136.733,438
ADA
25
YFI
170.916,798
ADA
50
YFI
341.833,595
ADA
100
YFI
683.667,191
ADA
250
YFI
1.709.167,977
ADA
500
YFI
3.418.335,954
ADA
1000
YFI
6.836.671,908
ADA
2500
YFI
17.091.679,77
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-YFI được tạo vào lúc 19:56:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC