Chuyển đổi 5 YFI sang ADA
Chuyển đổi 5 YFI sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00013671 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.018 YFI. Cardano giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.34%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
4,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
160,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013671 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00013671 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Yearn.finance

ADA
YFI
0.01
ADA
0,00000137
YFI
0.1
ADA
0,00001367
YFI
1
ADA
0,00013671
YFI
2
ADA
0,00027342
YFI
3
ADA
0,00041013
YFI
5
ADA
0,00068355
YFI
10
ADA
0,00136710
YFI
20
ADA
0,00273420
YFI
25
ADA
0,00341775
YFI
50
ADA
0,00683550
YFI
100
ADA
0,01367100
YFI
250
ADA
0,03417750
YFI
500
ADA
0,06835500
YFI
1000
ADA
0,13671000
YFI
2500
ADA
0,34177500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Cardano
YFI

ADA
0.01
YFI
73,1475
ADA
0.1
YFI
731,475
ADA
1
YFI
7.314,754
ADA
2
YFI
14.629,508
ADA
3
YFI
21.944,262
ADA
5
YFI
36.573,769
ADA
10
YFI
73.147,539
ADA
20
YFI
146.295,077
ADA
25
YFI
182.868,846
ADA
50
YFI
365.737,693
ADA
100
YFI
731.475,386
ADA
250
YFI
1.828.688,465
ADA
500
YFI
3.657.376,929
ADA
1000
YFI
7.314.753,859
ADA
2500
YFI
18.286.884,646
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-YFI được tạo vào lúc 22:13:18 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC