Chuyển đổi 100 YFI sang ADA
Chuyển đổi 100 YFI sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến YFI
Theo dõi
18:11, 25 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00013413 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 514.839 YFI. Cardano giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.40%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
4,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
514,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:11 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013413 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00013413 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Yearn.finance
ADA
YFI
0.01
ADA
0,00000134
YFI
0.1
ADA
0,00001341
YFI
1
ADA
0,00013413
YFI
2
ADA
0,00026826
YFI
3
ADA
0,00040239
YFI
5
ADA
0,00067065
YFI
10
ADA
0,00134130
YFI
20
ADA
0,00268260
YFI
25
ADA
0,00335325
YFI
50
ADA
0,00670650
YFI
100
ADA
0,01341300
YFI
250
ADA
0,03353250
YFI
500
ADA
0,06706500
YFI
1000
ADA
0,13413000
YFI
2500
ADA
0,33532500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Cardano
YFI
ADA
0.01
YFI
74,5545
ADA
0.1
YFI
745,545
ADA
1
YFI
7.455,454
ADA
2
YFI
14.910,907
ADA
3
YFI
22.366,361
ADA
5
YFI
37.277,268
ADA
10
YFI
74.554,537
ADA
20
YFI
149.109,073
ADA
25
YFI
186.386,342
ADA
50
YFI
372.772,683
ADA
100
YFI
745.545,366
ADA
250
YFI
1.863.863,416
ADA
500
YFI
3.727.726,832
ADA
1000
YFI
7.455.453,664
ADA
2500
YFI
18.638.634,161
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-YFI được tạo vào lúc 18:11:42 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC