Chuyển đổi 0.1 BITS sang APE
Chuyển đổi 0.1 BITS sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 5,41 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:31, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 5,410000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 466.975.366 BIT. ApeCoin giảm -7.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.62%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 177.
Vốn hóa thị trường
4,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
466,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
455,46 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:31 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.41 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 5,410000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang BITS mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Bits

APE
BITS
0.01
APE
0,05410000
BITS
0.1
APE
0,54100000
BITS
1
APE
5,410000
BITS
2
APE
10,8200
BITS
3
APE
16,2300
BITS
5
APE
27,0500
BITS
10
APE
54,1000
BITS
20
APE
108,200
BITS
25
APE
135,250
BITS
50
APE
270,500
BITS
100
APE
541,000
BITS
250
APE
1.352,50
BITS
500
APE
2.705,00
BITS
1000
APE
5.410,00
BITS
2500
APE
13.525,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang ApeCoin
BITS

APE
0.01
BITS
0,00184843
APE
0.1
BITS
0,01848429
APE
1
BITS
0,18484288
APE
2
BITS
0,36968577
APE
3
BITS
0,55452865
APE
5
BITS
0,92421442
APE
10
BITS
1,848429
APE
20
BITS
3,696858
APE
25
BITS
4,621072
APE
50
BITS
9,242144
APE
100
BITS
18,4843
APE
250
BITS
46,2107
APE
500
BITS
92,4214
APE
1000
BITS
184,843
APE
2500
BITS
462,107
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
Trang APE-BITS được tạo vào lúc 09:31:49 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC