Chuyển đổi 1 DOT sang APE
Chuyển đổi 1 DOT sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0,134 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:53, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,13362206 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.152.651 DOT. ApeCoin tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.01%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 191.
Vốn hóa thị trường
121,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
554,72 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:53 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13362206 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,13362206 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Polkadot

APE

DOT
0.01
APE
0,00133622
DOT
0.1
APE
0,01336221
DOT
1
APE
0,13362206
DOT
2
APE
0,26724412
DOT
3
APE
0,40086618
DOT
5
APE
0,66811030
DOT
10
APE
1,336221
DOT
20
APE
2,672441
DOT
25
APE
3,340551
DOT
50
APE
6,681103
DOT
100
APE
13,3622
DOT
250
APE
33,4055
DOT
500
APE
66,8110
DOT
1000
APE
133,622
DOT
2500
APE
334,055
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeCoin

DOT

APE
0.01
DOT
0,07483794
APE
0.1
DOT
0,74837942
APE
1
DOT
7,483794
APE
2
DOT
14,9676
APE
3
DOT
22,4514
APE
5
DOT
37,4190
APE
10
DOT
74,8379
APE
20
DOT
149,676
APE
25
DOT
187,095
APE
50
DOT
374,190
APE
100
DOT
748,379
APE
250
DOT
1.870,949
APE
500
DOT
3.741,897
APE
1000
DOT
7.483,794
APE
2500
DOT
18.709,486
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-DOT được tạo vào lúc 02:53:09 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC