Chuyển đổi 2500 NZD sang APE
Chuyển đổi 2500 NZD sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE bằng 2,27 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến NZD
Theo dõi
16:19, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 2,270000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 521.880.633 NZ$. ApeCoin tăng +5.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +3.30%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 721.448.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 117.
Vốn hóa thị trường
1,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
721,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
521,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.27 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 2,270000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang New Zealand Dollar
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang ApeCoin
NZD
APE
0.01
NZD
0,00440529
APE
0.1
NZD
0,04405286
APE
1
NZD
0,44052863
APE
2
NZD
0,88105727
APE
3
NZD
1,321586
APE
5
NZD
2,202643
APE
10
NZD
4,405286
APE
20
NZD
8,810573
APE
25
NZD
11,0132
APE
50
NZD
22,0264
APE
100
NZD
44,0529
APE
250
NZD
110,132
APE
500
NZD
220,264
APE
1000
NZD
440,529
APE
2500
NZD
1.101,322
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-NZD được tạo vào lúc 16:19:31 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC