Chuyển đổi 0.01 APE sang XDR
Chuyển đổi 0.01 APE sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0,231 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XDR
Theo dõi
22:47, 19 tháng 11, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,23084500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.273.494 XDR. ApeCoin giảm -3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.04%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 221.
Vốn hóa thị trường
209,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
327,88 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 0.01 ApeCoin (APE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00230845 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,23084500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang IMF Special Drawing Rights
APE
XDR
0.01
APE
0,00230845
XDR
0.1
APE
0,02308450
XDR
1
APE
0,23084500
XDR
2
APE
0,46169000
XDR
3
APE
0,69253500
XDR
5
APE
1,154225
XDR
10
APE
2,308450
XDR
20
APE
4,616900
XDR
25
APE
5,771125
XDR
50
APE
11,5423
XDR
100
APE
23,0845
XDR
250
APE
57,7113
XDR
500
APE
115,423
XDR
1000
APE
230,845
XDR
2500
APE
577,113
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang ApeCoin
XDR
APE
0.01
XDR
0,04331911
APE
0.1
XDR
0,43319110
APE
1
XDR
4,331911
APE
2
XDR
8,663822
APE
3
XDR
12,9957
APE
5
XDR
21,6596
APE
10
XDR
43,3191
APE
20
XDR
86,6382
APE
25
XDR
108,298
APE
50
XDR
216,596
APE
100
XDR
433,191
APE
250
XDR
1.082,978
APE
500
XDR
2.165,956
APE
1000
XDR
4.331,911
APE
2500
XDR
10.829,778
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XDR được tạo vào lúc 22:47:14 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC