Chuyển đổi 1 APE sang XDR
Chuyển đổi 1 APE sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0,365 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,36528300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.964.558 XDR. ApeCoin giảm -5.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +1.04%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 163.
Vốn hóa thị trường
289,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
482,71 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.365283 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,36528300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang IMF Special Drawing Rights

APE
XDR
0.01
APE
0,00365283
XDR
0.1
APE
0,03652830
XDR
1
APE
0,36528300
XDR
2
APE
0,73056600
XDR
3
APE
1,095849
XDR
5
APE
1,826415
XDR
10
APE
3,652830
XDR
20
APE
7,305660
XDR
25
APE
9,132075
XDR
50
APE
18,2642
XDR
100
APE
36,5283
XDR
250
APE
91,3208
XDR
500
APE
182,642
XDR
1000
APE
365,283
XDR
2500
APE
913,208
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang ApeCoin
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XAU
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XDR được tạo vào lúc 20:52:03 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC