Chuyển đổi 2 GBP sang CAT
Chuyển đổi 2 GBP sang CAT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang tăng trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1,600000 £. Scat giảm NaN% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm NaN%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
1,600000 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
73,89 N US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.30808e-10 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Scat sang British Pound Sterling

CAT
GBP
0.01
CAT
0
GBP
0.1
CAT
0
GBP
1
CAT
0,00000000
GBP
2
CAT
0,00000000
GBP
3
CAT
0,00000000
GBP
5
CAT
0,00000000
GBP
10
CAT
0,00000000
GBP
20
CAT
0,00000000
GBP
25
CAT
0,00000000
GBP
50
CAT
0,00000001
GBP
100
CAT
0,00000001
GBP
250
CAT
0,00000003
GBP
500
CAT
0,00000007
GBP
1000
CAT
0,00000013
GBP
2500
CAT
0,00000033
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Scat
GBP

CAT
0.01
GBP
76.447.923,674
CAT
0.1
GBP
764.479.236,744
CAT
1
GBP
7.644.792.367,439
CAT
2
GBP
15.289.584.734,879
CAT
3
GBP
22.934.377.102,318
CAT
5
GBP
38.223.961.837,197
CAT
10
GBP
76.447.923.674,393
CAT
20
GBP
152.895.847.348,786
CAT
25
GBP
191.119.809.185,983
CAT
50
GBP
382.239.618.371,965
CAT
100
GBP
764.479.236.743,93
CAT
250
GBP
1.911.198.091.859,825
CAT
500
GBP
3.822.396.183.719,65
CAT
1000
GBP
7.644.792.367.439,301
CAT
2500
GBP
19.111.980.918.598,25
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NGN
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-GBP được tạo vào lúc 02:37:04 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC