Chuyển đổi 1 NGN sang CAT
Chuyển đổi 1 NGN sang CAT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CAT tương đương 0 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:02, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CAT ( Scat )
CAT đang giảm trong tuần này
Scat giá hôm nay là 0,00000016 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.007,0 NGN. Scat giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CAT giảm -0.13%. Tổng cung của Scat là 420.000.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CAT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
56,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
42,38 N US$
Kể từ hôm nay lúc 04:02 , việc chuyển đổi 1 Scat (CAT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.55767e-7 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CAT = 0,00000016 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng CAT.
Công cụ tính giá từ CAT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Scat sang Nigerian Naira

CAT
NGN
0.01
CAT
0,00000000
NGN
0.1
CAT
0,00000002
NGN
1
CAT
0,00000016
NGN
2
CAT
0,00000031
NGN
3
CAT
0,00000047
NGN
5
CAT
0,00000078
NGN
10
CAT
0,00000156
NGN
20
CAT
0,00000312
NGN
25
CAT
0,00000389
NGN
50
CAT
0,00000779
NGN
100
CAT
0,00001558
NGN
250
CAT
0,00003894
NGN
500
CAT
0,00007788
NGN
1000
CAT
0,00015577
NGN
2500
CAT
0,00038942
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Scat
NGN

CAT
0.01
NGN
64.198,45
CAT
0.1
NGN
641.984,502
CAT
1
NGN
6.419.845,025
CAT
2
NGN
12.839.690,05
CAT
3
NGN
19.259.535,075
CAT
5
NGN
32.099.225,125
CAT
10
NGN
64.198.450,249
CAT
20
NGN
128.396.900,499
CAT
25
NGN
160.496.125,624
CAT
50
NGN
320.992.251,247
CAT
100
NGN
641.984.502,494
CAT
250
NGN
1.604.961.256,235
CAT
500
NGN
3.209.922.512,471
CAT
1000
NGN
6.419.845.024,941
CAT
2500
NGN
16.049.612.562,353
CAT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CAT/AED
CAT/ARS
CAT/AUD
CAT/BCH
CAT/BDT
CAT/BHD
CAT/BMD
CAT/BNB
CAT/BRL
CAT/BTC
CAT/CAD
CAT/CHF
CAT/CLP
CAT/CNY
CAT/CZK
CAT/DKK
CAT/DOT
CAT/EOS
CAT/ETH
CAT/EUR
CAT/GBP
CAT/HKD
CAT/HUF
CAT/IDR
CAT/ILS
CAT/INR
CAT/JPY
CAT/KRW
CAT/KWD
CAT/LKR
CAT/LTC
CAT/MMK
CAT/MXN
CAT/MYR
CAT/NOK
CAT/NZD
CAT/PHP
CAT/PKR
CAT/PLN
CAT/RUB
CAT/SAR
CAT/SEK
CAT/SGD
CAT/THB
CAT/TRY
CAT/TWD
CAT/UAH
CAT/USD
CAT/VEF
CAT/VND
CAT/XAG
CAT/XAU
CAT/XDR
CAT/XLM
CAT/XRP
CAT/YFI
CAT/ZAR
CAT/LINK
CAT/SATS
CAT/BITS
Trang CAT-NGN được tạo vào lúc 04:02:43 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC