Chuyển đổi 1 DOGE sang SAR
Chuyển đổi 1 DOGE sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,864 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,86359400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.627.326.217 SAR. Dogecoin tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.26%. Tổng cung của Dogecoin là 149.349.106.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.279.616.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
128,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,28 T US$
Khối lượng (24h)
7,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.863594 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,86359400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Saudi Riyal

DOGE
SAR
0.01
DOGE
0,00863594
SAR
0.1
DOGE
0,08635940
SAR
1
DOGE
0,86359400
SAR
2
DOGE
1,727188
SAR
3
DOGE
2,590782
SAR
5
DOGE
4,317970
SAR
10
DOGE
8,635940
SAR
20
DOGE
17,2719
SAR
25
DOGE
21,5899
SAR
50
DOGE
43,1797
SAR
100
DOGE
86,3594
SAR
250
DOGE
215,898
SAR
500
DOGE
431,797
SAR
1000
DOGE
863,594
SAR
2500
DOGE
2.158,985
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dogecoin
SAR

DOGE
0.01
SAR
0,01157952
DOGE
0.1
SAR
0,11579515
DOGE
1
SAR
1,157952
DOGE
2
SAR
2,315903
DOGE
3
SAR
3,473855
DOGE
5
SAR
5,789758
DOGE
10
SAR
11,5795
DOGE
20
SAR
23,1590
DOGE
25
SAR
28,9488
DOGE
50
SAR
57,8976
DOGE
100
SAR
115,795
DOGE
250
SAR
289,488
DOGE
500
SAR
578,976
DOGE
1000
SAR
1.157,952
DOGE
2500
SAR
2.894,879
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-SAR được tạo vào lúc 06:54:48 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC