Chuyển đổi 1 SAR sang DOGE
Chuyển đổi 1 SAR sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,997 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:04, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,99682100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.775.490.812 SAR. Dogecoin giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -1.30%. Tổng cung của Dogecoin là 150.207.896.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.161.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
149,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,16 T US$
Khối lượng (24h)
48,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:04 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.996821 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,99682100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Saudi Riyal

DOGE
SAR
0.01
DOGE
0,00996821
SAR
0.1
DOGE
0,09968210
SAR
1
DOGE
0,99682100
SAR
2
DOGE
1,993642
SAR
3
DOGE
2,990463
SAR
5
DOGE
4,984105
SAR
10
DOGE
9,968210
SAR
20
DOGE
19,9364
SAR
25
DOGE
24,9205
SAR
50
DOGE
49,8410
SAR
100
DOGE
99,6821
SAR
250
DOGE
249,205
SAR
500
DOGE
498,410
SAR
1000
DOGE
996,821
SAR
2500
DOGE
2.492,053
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dogecoin
SAR

DOGE
0.01
SAR
0,01003189
DOGE
0.1
SAR
0,10031891
DOGE
1
SAR
1,003189
DOGE
2
SAR
2,006378
DOGE
3
SAR
3,009567
DOGE
5
SAR
5,015946
DOGE
10
SAR
10,0319
DOGE
20
SAR
20,0638
DOGE
25
SAR
25,0797
DOGE
50
SAR
50,1595
DOGE
100
SAR
100,319
DOGE
250
SAR
250,797
DOGE
500
SAR
501,595
DOGE
1000
SAR
1.003,189
DOGE
2500
SAR
2.507,973
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-SAR được tạo vào lúc 05:04:28 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC