Chuyển đổi 1 SAR sang DOGE
Chuyển đổi 1 SAR sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,598 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:05, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến SAR
Theo dõi
10:05, 15 tháng 4, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,59795500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.345.916.200 SAR. Dogecoin giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.37%. Tổng cung của Dogecoin là 148.857.886.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.810.736.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
88,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,81 T US$
Khối lượng (24h)
3,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:05 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.597955 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,59795500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Saudi Riyal

DOGE
SAR
0.01
DOGE
0,00597955
SAR
0.1
DOGE
0,05979550
SAR
1
DOGE
0,59795500
SAR
2
DOGE
1,195910
SAR
3
DOGE
1,793865
SAR
5
DOGE
2,989775
SAR
10
DOGE
5,979550
SAR
20
DOGE
11,9591
SAR
25
DOGE
14,9489
SAR
50
DOGE
29,8978
SAR
100
DOGE
59,7955
SAR
250
DOGE
149,489
SAR
500
DOGE
298,978
SAR
1000
DOGE
597,955
SAR
2500
DOGE
1.494,888
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dogecoin
SAR

DOGE
0.01
SAR
0,01672367
DOGE
0.1
SAR
0,16723666
DOGE
1
SAR
1,672367
DOGE
2
SAR
3,344733
DOGE
3
SAR
5,017100
DOGE
5
SAR
8,361833
DOGE
10
SAR
16,7237
DOGE
20
SAR
33,4473
DOGE
25
SAR
41,8092
DOGE
50
SAR
83,6183
DOGE
100
SAR
167,237
DOGE
250
SAR
418,092
DOGE
500
SAR
836,183
DOGE
1000
SAR
1.672,367
DOGE
2500
SAR
4.180,917
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-SAR được tạo vào lúc 10:05:37 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC