Chuyển đổi 10 SAR sang DOGE
Chuyển đổi 10 SAR sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,842 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,84249000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.860.500.258 SAR. Dogecoin tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.80%. Tổng cung của Dogecoin là 149.346.246.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.279.616.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
125,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,28 T US$
Khối lượng (24h)
6,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.84249 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,84249000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Saudi Riyal

DOGE
SAR
0.01
DOGE
0,00842490
SAR
0.1
DOGE
0,08424900
SAR
1
DOGE
0,84249000
SAR
2
DOGE
1,684980
SAR
3
DOGE
2,527470
SAR
5
DOGE
4,212450
SAR
10
DOGE
8,424900
SAR
20
DOGE
16,8498
SAR
25
DOGE
21,0623
SAR
50
DOGE
42,1245
SAR
100
DOGE
84,2490
SAR
250
DOGE
210,623
SAR
500
DOGE
421,245
SAR
1000
DOGE
842,490
SAR
2500
DOGE
2.106,225
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Dogecoin
SAR

DOGE
0.01
SAR
0,01186958
DOGE
0.1
SAR
0,11869577
DOGE
1
SAR
1,186958
DOGE
2
SAR
2,373915
DOGE
3
SAR
3,560873
DOGE
5
SAR
5,934789
DOGE
10
SAR
11,8696
DOGE
20
SAR
23,7392
DOGE
25
SAR
29,6739
DOGE
50
SAR
59,3479
DOGE
100
SAR
118,696
DOGE
250
SAR
296,739
DOGE
500
SAR
593,479
DOGE
1000
SAR
1.186,958
DOGE
2500
SAR
2.967,394
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-SAR được tạo vào lúc 03:06:44 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC