Chuyển đổi 0.01 DOGE sang XLM
Chuyển đổi 0.01 DOGE sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,619 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:32, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến XLM
Theo dõi
15:32, 21 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,61904955 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.281.362.552 XLM. Dogecoin giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.20%. Tổng cung của Dogecoin là 151.862.396.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.860.976.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
94,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,86 T US$
Khối lượng (24h)
15,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 0.01 Dogecoin (DOGE) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0061904955 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,61904955 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Stellar
DOGE
XLM
0.01
DOGE
0,00619050
XLM
0.1
DOGE
0,06190496
XLM
1
DOGE
0,61904955
XLM
2
DOGE
1,238099
XLM
3
DOGE
1,857149
XLM
5
DOGE
3,095248
XLM
10
DOGE
6,190495
XLM
20
DOGE
12,3810
XLM
25
DOGE
15,4762
XLM
50
DOGE
30,9525
XLM
100
DOGE
61,9050
XLM
250
DOGE
154,762
XLM
500
DOGE
309,525
XLM
1000
DOGE
619,050
XLM
2500
DOGE
1.547,624
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dogecoin
XLM
DOGE
0.01
XLM
0,01615380
DOGE
0.1
XLM
0,16153796
DOGE
1
XLM
1,615380
DOGE
2
XLM
3,230759
DOGE
3
XLM
4,846139
DOGE
5
XLM
8,076898
DOGE
10
XLM
16,1538
DOGE
20
XLM
32,3076
DOGE
25
XLM
40,3845
DOGE
50
XLM
80,7690
DOGE
100
XLM
161,538
DOGE
250
XLM
403,845
DOGE
500
XLM
807,690
DOGE
1000
XLM
1.615,38
DOGE
2500
XLM
4.038,449
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-XLM được tạo vào lúc 15:32:18 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC