Chuyển đổi 0.01 XLM sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 XLM sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,683 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,68305277 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.610.668.173 XLM. Dogecoin giảm -3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.01%. Tổng cung của Dogecoin là 149.959.536.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
102,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
4,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.68305277 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,68305277 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Stellar

DOGE

XLM
0.01
DOGE
0,00683053
XLM
0.1
DOGE
0,06830528
XLM
1
DOGE
0,68305277
XLM
2
DOGE
1,366106
XLM
3
DOGE
2,049158
XLM
5
DOGE
3,415264
XLM
10
DOGE
6,830528
XLM
20
DOGE
13,6611
XLM
25
DOGE
17,0763
XLM
50
DOGE
34,1526
XLM
100
DOGE
68,3053
XLM
250
DOGE
170,763
XLM
500
DOGE
341,526
XLM
1000
DOGE
683,053
XLM
2500
DOGE
1.707,632
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dogecoin

XLM

DOGE
0.01
XLM
0,01464016
DOGE
0.1
XLM
0,14640157
DOGE
1
XLM
1,464016
DOGE
2
XLM
2,928031
DOGE
3
XLM
4,392047
DOGE
5
XLM
7,320079
DOGE
10
XLM
14,6402
DOGE
20
XLM
29,2803
DOGE
25
XLM
36,6004
DOGE
50
XLM
73,2008
DOGE
100
XLM
146,402
DOGE
250
XLM
366,004
DOGE
500
XLM
732,008
DOGE
1000
XLM
1.464,016
DOGE
2500
XLM
3.660,039
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-XLM được tạo vào lúc 23:38:32 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC