Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 XLM sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,695 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,69530283 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.789.994.943 XLM. Dogecoin giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.15%. Tổng cung của Dogecoin là 149.955.976.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
104,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
4,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.69530283 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,69530283 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Stellar

DOGE

XLM
0.01
DOGE
0,00695303
XLM
0.1
DOGE
0,06953028
XLM
1
DOGE
0,69530283
XLM
2
DOGE
1,390606
XLM
3
DOGE
2,085908
XLM
5
DOGE
3,476514
XLM
10
DOGE
6,953028
XLM
20
DOGE
13,9061
XLM
25
DOGE
17,3826
XLM
50
DOGE
34,7651
XLM
100
DOGE
69,5303
XLM
250
DOGE
173,826
XLM
500
DOGE
347,651
XLM
1000
DOGE
695,303
XLM
2500
DOGE
1.738,257
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dogecoin

XLM

DOGE
0.01
XLM
0,01438222
DOGE
0.1
XLM
0,14382222
DOGE
1
XLM
1,438222
DOGE
2
XLM
2,876444
DOGE
3
XLM
4,314667
DOGE
5
XLM
7,191111
DOGE
10
XLM
14,3822
DOGE
20
XLM
28,7644
DOGE
25
XLM
35,9556
DOGE
50
XLM
71,9111
DOGE
100
XLM
143,822
DOGE
250
XLM
359,556
DOGE
500
XLM
719,111
DOGE
1000
XLM
1.438,222
DOGE
2500
XLM
3.595,556
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-XLM được tạo vào lúc 15:13:00 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC