Chuyển đổi 1000 BNB sang EOS
Chuyển đổi 1000 BNB sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 EOS tương đương 0,001 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của EOS ( EOS )
EOS đang giảm trong tuần này
EOS giá hôm nay là 0,00082141 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.549,00 BNB. EOS tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của EOS giảm -0.02%. Tổng cung của EOS là 2.100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 728.690.121,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của EOS là 190.
Vốn hóa thị trường
598,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
728,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00082141 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 EOS = 0,00082141 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng EOS.
Công cụ tính giá từ EOS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi EOS sang BNB

EOS

BNB
0.01
EOS
0,00000821
BNB
0.1
EOS
0,00008214
BNB
1
EOS
0,00082141
BNB
2
EOS
0,00164282
BNB
3
EOS
0,00246423
BNB
5
EOS
0,00410705
BNB
10
EOS
0,00821410
BNB
20
EOS
0,01642820
BNB
25
EOS
0,02053525
BNB
50
EOS
0,04107050
BNB
100
EOS
0,08214100
BNB
250
EOS
0,20535250
BNB
500
EOS
0,41070500
BNB
1000
EOS
0,82141000
BNB
2500
EOS
2,053525
BNB
Chuyển đổi BNB sang EOS

BNB

EOS
0.01
BNB
12,1742
EOS
0.1
BNB
121,742
EOS
1
BNB
1.217,419
EOS
2
BNB
2.434,838
EOS
3
BNB
3.652,256
EOS
5
BNB
6.087,094
EOS
10
BNB
12.174,188
EOS
20
BNB
24.348,377
EOS
25
BNB
30.435,471
EOS
50
BNB
60.870,941
EOS
100
BNB
121.741,883
EOS
250
BNB
304.354,707
EOS
500
BNB
608.709,414
EOS
1000
BNB
1.217.418,829
EOS
2500
BNB
3.043.547,071
EOS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
EOS/AED
EOS/ARS
EOS/AUD
EOS/BCH
EOS/BDT
EOS/BHD
EOS/BMD
EOS/BRL
EOS/BTC
EOS/CAD
EOS/CHF
EOS/CLP
EOS/CNY
EOS/CZK
EOS/DKK
EOS/DOT
EOS/EOS
EOS/ETH
EOS/EUR
EOS/GBP
EOS/HKD
EOS/HUF
EOS/IDR
EOS/ILS
EOS/INR
EOS/JPY
EOS/KRW
EOS/KWD
EOS/LKR
EOS/LTC
EOS/MMK
EOS/MXN
EOS/MYR
EOS/NGN
EOS/NOK
EOS/NZD
EOS/PHP
EOS/PKR
EOS/PLN
EOS/RUB
EOS/SAR
EOS/SEK
EOS/SGD
EOS/THB
EOS/TRY
EOS/TWD
EOS/UAH
EOS/USD
EOS/VEF
EOS/VND
EOS/XAG
EOS/XAU
EOS/XDR
EOS/XLM
EOS/XRP
EOS/YFI
EOS/ZAR
EOS/LINK
EOS/SATS
EOS/BITS
Trang EOS-BNB được tạo vào lúc 01:54:16 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC