Chuyển đổi 0.1 ETH sang HKD
Chuyển đổi 0.1 ETH sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 18.745,31 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang giảm trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 18.745,31 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.044.471.555 HK$. Ethereum giảm -2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH giảm -0.58%. Tổng cung của Ethereum là 120.727.579,51 US$ và tổng cung lưu thông là 120.727.579,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
2,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,73 Tr US$
Khối lượng (24h)
181,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum (ETH) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1874.5310000000002 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 18.745,31 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Hong Kong Dollar

ETH
HKD
0.01
ETH
187,453
HKD
0.1
ETH
1.874,531
HKD
1
ETH
18.745,31
HKD
2
ETH
37.490,62
HKD
3
ETH
56.235,93
HKD
5
ETH
93.726,55
HKD
10
ETH
187.453,1
HKD
20
ETH
374.906,2
HKD
25
ETH
468.632,75
HKD
50
ETH
937.265,5
HKD
100
ETH
1.874.531
HKD
250
ETH
4.686.327,5
HKD
500
ETH
9.372.655
HKD
1000
ETH
18.745.310
HKD
2500
ETH
46.863.275
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Ethereum
HKD

ETH
0.01
HKD
0,00000053
ETH
0.1
HKD
0,00000533
ETH
1
HKD
0,00005335
ETH
2
HKD
0,00010669
ETH
3
HKD
0,00016004
ETH
5
HKD
0,00026673
ETH
10
HKD
0,00053347
ETH
20
HKD
0,00106693
ETH
25
HKD
0,00133367
ETH
50
HKD
0,00266733
ETH
100
HKD
0,00533467
ETH
250
HKD
0,01333667
ETH
500
HKD
0,02667334
ETH
1000
HKD
0,05334668
ETH
2500
HKD
0,13336669
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-HKD được tạo vào lúc 23:38:43 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC