Chuyển đổi 1000 ETH sang HKD
Chuyển đổi 1000 ETH sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETH tương đương 34.889 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETH ( Ethereum )
ETH đang tăng trong tuần này
Ethereum giá hôm nay là 34.889,0 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.887.261.097 HK$. Ethereum giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETH tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum là 120.702.395,05 US$ và tổng cung lưu thông là 120.702.395,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETH là 2.
Vốn hóa thị trường
4,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
120,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
156,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
541,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum (ETH) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34889000 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETH = 34.889,0 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng ETH.
Công cụ tính giá từ ETH sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum sang Hong Kong Dollar

ETH
HKD
0.01
ETH
348,890
HKD
0.1
ETH
3.488,90
HKD
1
ETH
34.889,0
HKD
2
ETH
69.778,0
HKD
3
ETH
104.667
HKD
5
ETH
174.445
HKD
10
ETH
348.890
HKD
20
ETH
697.780
HKD
25
ETH
872.225
HKD
50
ETH
1.744.450
HKD
100
ETH
3.488.900
HKD
250
ETH
8.722.250
HKD
500
ETH
17.444.500
HKD
1000
ETH
34.889.000
HKD
2500
ETH
87.222.500
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Ethereum
HKD

ETH
0.01
HKD
0,00000029
ETH
0.1
HKD
0,00000287
ETH
1
HKD
0,00002866
ETH
2
HKD
0,00005732
ETH
3
HKD
0,00008599
ETH
5
HKD
0,00014331
ETH
10
HKD
0,00028662
ETH
20
HKD
0,00057325
ETH
25
HKD
0,00071656
ETH
50
HKD
0,00143312
ETH
100
HKD
0,00286623
ETH
250
HKD
0,00716558
ETH
500
HKD
0,01433116
ETH
1000
HKD
0,02866233
ETH
2500
HKD
0,07165582
ETH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETH/AED
ETH/ARS
ETH/AUD
ETH/BCH
ETH/BDT
ETH/BHD
ETH/BMD
ETH/BNB
ETH/BRL
ETH/BTC
ETH/CAD
ETH/CHF
ETH/CLP
ETH/CNY
ETH/CZK
ETH/DKK
ETH/DOT
ETH/EOS
ETH/ETH
ETH/EUR
ETH/GBP
ETH/HUF
ETH/IDR
ETH/ILS
ETH/INR
ETH/JPY
ETH/KRW
ETH/KWD
ETH/LKR
ETH/LTC
ETH/MMK
ETH/MXN
ETH/MYR
ETH/NGN
ETH/NOK
ETH/NZD
ETH/PHP
ETH/PKR
ETH/PLN
ETH/RUB
ETH/SAR
ETH/SEK
ETH/SGD
ETH/THB
ETH/TRY
ETH/TWD
ETH/UAH
ETH/USD
ETH/VEF
ETH/VND
ETH/XAG
ETH/XAU
ETH/XDR
ETH/XLM
ETH/XRP
ETH/YFI
ETH/ZAR
ETH/LINK
ETH/SATS
ETH/BITS
Trang ETH-HKD được tạo vào lúc 03:43:41 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC