Chuyển đổi 0.01 XAU sang LEO
Chuyển đổi 0.01 XAU sang LEO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00266483 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 511,740 XAU. LEO Token tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.14%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 923.042.099,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 26.
Vốn hóa thị trường
2,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
923,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
511,740 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00266483 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00266483 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce

LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002665
XAU
0.1
LEO
0,00026648
XAU
1
LEO
0,00266483
XAU
2
LEO
0,00532966
XAU
3
LEO
0,00799449
XAU
5
LEO
0,01332415
XAU
10
LEO
0,02664830
XAU
20
LEO
0,05329660
XAU
25
LEO
0,06662075
XAU
50
LEO
0,13324150
XAU
100
LEO
0,26648300
XAU
250
LEO
0,66620750
XAU
500
LEO
1,332415
XAU
1000
LEO
2,664830
XAU
2500
LEO
6,662075
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU

LEO
0.01
XAU
3,752585
LEO
0.1
XAU
37,5258
LEO
1
XAU
375,258
LEO
2
XAU
750,517
LEO
3
XAU
1.125,775
LEO
5
XAU
1.876,292
LEO
10
XAU
3.752,585
LEO
20
XAU
7.505,169
LEO
25
XAU
9.381,461
LEO
50
XAU
18.762,923
LEO
100
XAU
37.525,846
LEO
250
XAU
93.814,615
LEO
500
XAU
187.629,23
LEO
1000
XAU
375.258,459
LEO
2500
XAU
938.146,148
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 23:13:47 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC