Chuyển đổi 10 LEO sang XAU
Chuyển đổi 10 LEO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LEO đến XAU
Theo dõi
10:52, 23 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00219390 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 147,350 XAU. LEO Token tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.22%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 922.403.644,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 25.
Vốn hóa thị trường
2,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
922,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
147,350 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 10 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.021939 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00219390 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce

LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002194
XAU
0.1
LEO
0,00021939
XAU
1
LEO
0,00219390
XAU
2
LEO
0,00438780
XAU
3
LEO
0,00658170
XAU
5
LEO
0,01096950
XAU
10
LEO
0,02193900
XAU
20
LEO
0,04387800
XAU
25
LEO
0,05484750
XAU
50
LEO
0,10969500
XAU
100
LEO
0,21939000
XAU
250
LEO
0,54847500
XAU
500
LEO
1,096950
XAU
1000
LEO
2,193900
XAU
2500
LEO
5,484750
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU

LEO
0.01
XAU
4,558093
LEO
0.1
XAU
45,5809
LEO
1
XAU
455,809
LEO
2
XAU
911,619
LEO
3
XAU
1.367,428
LEO
5
XAU
2.279,046
LEO
10
XAU
4.558,093
LEO
20
XAU
9.116,186
LEO
25
XAU
11.395,232
LEO
50
XAU
22.790,464
LEO
100
XAU
45.580,929
LEO
250
XAU
113.952,322
LEO
500
XAU
227.904,645
LEO
1000
XAU
455.809,289
LEO
2500
XAU
1.139.523,223
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 10:52:21 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC