Chuyển đổi 0.1 XAU sang LEO
Chuyển đổi 0.1 XAU sang LEO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang tăng trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00240392 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232,980 XAU. LEO Token tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.26%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 922.337.472,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 24.
Vốn hóa thị trường
2,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
922,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
232,980 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00240392 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00240392 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce
LEO
XAU
0.01
LEO
0,00002404
XAU
0.1
LEO
0,00024039
XAU
1
LEO
0,00240392
XAU
2
LEO
0,00480784
XAU
3
LEO
0,00721176
XAU
5
LEO
0,01201960
XAU
10
LEO
0,02403920
XAU
20
LEO
0,04807840
XAU
25
LEO
0,06009800
XAU
50
LEO
0,12019600
XAU
100
LEO
0,24039200
XAU
250
LEO
0,60098000
XAU
500
LEO
1,201960
XAU
1000
LEO
2,403920
XAU
2500
LEO
6,009800
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU
LEO
0.01
XAU
4,159872
LEO
0.1
XAU
41,5987
LEO
1
XAU
415,987
LEO
2
XAU
831,974
LEO
3
XAU
1.247,962
LEO
5
XAU
2.079,936
LEO
10
XAU
4.159,872
LEO
20
XAU
8.319,744
LEO
25
XAU
10.399,681
LEO
50
XAU
20.799,361
LEO
100
XAU
41.598,722
LEO
250
XAU
103.996,805
LEO
500
XAU
207.993,61
LEO
1000
XAU
415.987,221
LEO
2500
XAU
1.039.968,052
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 08:33:27 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC