Chuyển đổi 25 XAU sang LEO
Chuyển đổi 25 XAU sang LEO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LEO tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LEO đến XAU
Theo dõi
12:02, 22 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của LEO ( LEO Token )
LEO đang giảm trong tuần này
LEO Token giá hôm nay là 0,00186442 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 789,200 XAU. LEO Token giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LEO tăng +0.16%. Tổng cung của LEO Token là 985.239.504 US$ và tổng cung lưu thông là 921.825.873,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LEO là 24.
Vốn hóa thị trường
1,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
921,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
789,200 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00186442 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LEO = 0,00186442 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LEO.
Công cụ tính giá từ LEO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi LEO Token sang Troy Ounce
LEO
XAU
0.01
LEO
0,00001864
XAU
0.1
LEO
0,00018644
XAU
1
LEO
0,00186442
XAU
2
LEO
0,00372884
XAU
3
LEO
0,00559326
XAU
5
LEO
0,00932210
XAU
10
LEO
0,01864420
XAU
20
LEO
0,03728840
XAU
25
LEO
0,04661050
XAU
50
LEO
0,09322100
XAU
100
LEO
0,18644200
XAU
250
LEO
0,46610500
XAU
500
LEO
0,93221000
XAU
1000
LEO
1,864420
XAU
2500
LEO
4,661050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang LEO Token
XAU
LEO
0.01
XAU
5,363598
LEO
0.1
XAU
53,6360
LEO
1
XAU
536,360
LEO
2
XAU
1.072,72
LEO
3
XAU
1.609,079
LEO
5
XAU
2.681,799
LEO
10
XAU
5.363,598
LEO
20
XAU
10.727,197
LEO
25
XAU
13.408,996
LEO
50
XAU
26.817,992
LEO
100
XAU
53.635,983
LEO
250
XAU
134.089,958
LEO
500
XAU
268.179,917
LEO
1000
XAU
536.359,833
LEO
2500
XAU
1.340.899,583
LEO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LEO/AED
LEO/ARS
LEO/AUD
LEO/BCH
LEO/BDT
LEO/BHD
LEO/BMD
LEO/BNB
LEO/BRL
LEO/BTC
LEO/CAD
LEO/CHF
LEO/CLP
LEO/CNY
LEO/CZK
LEO/DKK
LEO/DOT
LEO/EOS
LEO/ETH
LEO/EUR
LEO/GBP
LEO/HKD
LEO/HUF
LEO/IDR
LEO/ILS
LEO/INR
LEO/JPY
LEO/KRW
LEO/KWD
LEO/LKR
LEO/LTC
LEO/MMK
LEO/MXN
LEO/MYR
LEO/NGN
LEO/NOK
LEO/NZD
LEO/PHP
LEO/PKR
LEO/PLN
LEO/RUB
LEO/SAR
LEO/SEK
LEO/SGD
LEO/THB
LEO/TRY
LEO/TWD
LEO/UAH
LEO/USD
LEO/VEF
LEO/VND
LEO/XAG
LEO/XDR
LEO/XLM
LEO/XRP
LEO/YFI
LEO/ZAR
LEO/LINK
LEO/SATS
LEO/BITS
Trang LEO-XAU được tạo vào lúc 12:02:26 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC