Chuyển đổi 0.01 MATIC sang CNY
Chuyển đổi 0.01 MATIC sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC bằng 3,33 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến CNY
Theo dõi
13:54, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 3,330000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.529.925 CN¥. Polygon tăng +6.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.53%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.336.568.343,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 99.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,34 T US$
Khối lượng (24h)
149,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 0.01 Polygon (MATIC) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0333 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 3,330000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Chinese Yuan
MATIC
CNY
0.01
MATIC
0,03330000
CNY
0.1
MATIC
0,33300000
CNY
1
MATIC
3,330000
CNY
2
MATIC
6,660000
CNY
3
MATIC
9,990000
CNY
5
MATIC
16,6500
CNY
10
MATIC
33,3000
CNY
20
MATIC
66,6000
CNY
25
MATIC
83,2500
CNY
50
MATIC
166,500
CNY
100
MATIC
333,000
CNY
250
MATIC
832,500
CNY
500
MATIC
1.665,00
CNY
1000
MATIC
3.330,00
CNY
2500
MATIC
8.325,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Polygon
CNY
MATIC
0.01
CNY
0,00300300
MATIC
0.1
CNY
0,03003003
MATIC
1
CNY
0,30030030
MATIC
2
CNY
0,60060060
MATIC
3
CNY
0,90090090
MATIC
5
CNY
1,501502
MATIC
10
CNY
3,003003
MATIC
20
CNY
6,006006
MATIC
25
CNY
7,507508
MATIC
50
CNY
15,0150
MATIC
100
CNY
30,0300
MATIC
250
CNY
75,0751
MATIC
500
CNY
150,150
MATIC
1000
CNY
300,300
MATIC
2500
CNY
750,751
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-CNY được tạo vào lúc 13:54:43 22/11/2024
Last Updated at 13:54:43 22/11/2024 UTC