Chuyển đổi 10 MATIC sang CNY
Chuyển đổi 10 MATIC sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 1,81 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến CNY
Theo dõi
11:10, 22 tháng 5, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 1,810000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.673.484 CN¥. Polygon tăng +8.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.42%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.531.295.422,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 211.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,53 T US$
Khối lượng (24h)
25,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 10 Polygon (MATIC) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.1 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 1,810000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Chinese Yuan

MATIC
CNY
0.01
MATIC
0,01810000
CNY
0.1
MATIC
0,18100000
CNY
1
MATIC
1,810000
CNY
2
MATIC
3,620000
CNY
3
MATIC
5,430000
CNY
5
MATIC
9,050000
CNY
10
MATIC
18,1000
CNY
20
MATIC
36,2000
CNY
25
MATIC
45,2500
CNY
50
MATIC
90,5000
CNY
100
MATIC
181,000
CNY
250
MATIC
452,500
CNY
500
MATIC
905,000
CNY
1000
MATIC
1.810,00
CNY
2500
MATIC
4.525,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Polygon
CNY

MATIC
0.01
CNY
0,00552486
MATIC
0.1
CNY
0,05524862
MATIC
1
CNY
0,55248619
MATIC
2
CNY
1,104972
MATIC
3
CNY
1,657459
MATIC
5
CNY
2,762431
MATIC
10
CNY
5,524862
MATIC
20
CNY
11,0497
MATIC
25
CNY
13,8122
MATIC
50
CNY
27,6243
MATIC
100
CNY
55,2486
MATIC
250
CNY
138,122
MATIC
500
CNY
276,243
MATIC
1000
CNY
552,486
MATIC
2500
CNY
1.381,215
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-CNY được tạo vào lúc 11:10:21 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC