Chuyển đổi 1000 MATIC sang CNY
Chuyển đổi 1000 MATIC sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC bằng 3,35 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến CNY
Theo dõi
18:36, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 3,350000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.043.048 CN¥. Polygon tăng +3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng +1.37%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.335.475.790,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 99.
Vốn hóa thị trường
7,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,34 T US$
Khối lượng (24h)
151,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:36 , việc chuyển đổi 1000 Polygon (MATIC) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3350 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 3,350000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Chinese Yuan
MATIC
CNY
0.01
MATIC
0,03350000
CNY
0.1
MATIC
0,33500000
CNY
1
MATIC
3,350000
CNY
2
MATIC
6,700000
CNY
3
MATIC
10,0500
CNY
5
MATIC
16,7500
CNY
10
MATIC
33,5000
CNY
20
MATIC
67,0000
CNY
25
MATIC
83,7500
CNY
50
MATIC
167,500
CNY
100
MATIC
335,000
CNY
250
MATIC
837,500
CNY
500
MATIC
1.675,00
CNY
1000
MATIC
3.350,00
CNY
2500
MATIC
8.375,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Polygon
CNY
MATIC
0.01
CNY
0,00298507
MATIC
0.1
CNY
0,02985075
MATIC
1
CNY
0,29850746
MATIC
2
CNY
0,59701493
MATIC
3
CNY
0,89552239
MATIC
5
CNY
1,492537
MATIC
10
CNY
2,985075
MATIC
20
CNY
5,970149
MATIC
25
CNY
7,462687
MATIC
50
CNY
14,9254
MATIC
100
CNY
29,8507
MATIC
250
CNY
74,6269
MATIC
500
CNY
149,254
MATIC
1000
CNY
298,507
MATIC
2500
CNY
746,269
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/UAH
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-CNY được tạo vào lúc 18:36:50 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC