Chuyển đổi PEPE sang NZD
Chuyển đổi PEPE sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 PEPE bằng 0 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ PEPE đến NZD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của PEPE ( Pepe )
PEPE đang giảm trong tuần này
Pepe giá hôm nay là 0,00001577 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.207.034.670 NZ$. Pepe giảm -1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của PEPE giảm -0.74%. Tổng cung của Pepe là 420.690.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 420.690.000.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của PEPE là 29.
Vốn hóa thị trường
6,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,69 NT US$
Khối lượng (24h)
2,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001577 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 PEPE = 0,00001577 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng PEPE.
Công cụ tính giá từ PEPE sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Pepe sang New Zealand Dollar
PEPE
NZD
0.01
PEPE
0,00000016
NZD
0.1
PEPE
0,00000158
NZD
1
PEPE
0,00001577
NZD
2
PEPE
0,00003154
NZD
3
PEPE
0,00004731
NZD
5
PEPE
0,00007885
NZD
10
PEPE
0,00015770
NZD
20
PEPE
0,00031540
NZD
25
PEPE
0,00039425
NZD
50
PEPE
0,00078850
NZD
100
PEPE
0,00157700
NZD
250
PEPE
0,00394250
NZD
500
PEPE
0,00788500
NZD
1000
PEPE
0,01577000
NZD
2500
PEPE
0,03942500
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Pepe
NZD
PEPE
0.01
NZD
634,115
PEPE
0.1
NZD
6.341,154
PEPE
1
NZD
63.411,541
PEPE
2
NZD
126.823,082
PEPE
3
NZD
190.234,623
PEPE
5
NZD
317.057,705
PEPE
10
NZD
634.115,409
PEPE
20
NZD
1.268.230,818
PEPE
25
NZD
1.585.288,523
PEPE
50
NZD
3.170.577,045
PEPE
100
NZD
6.341.154,09
PEPE
250
NZD
15.852.885,225
PEPE
500
NZD
31.705.770,45
PEPE
1000
NZD
63.411.540,9
PEPE
2500
NZD
158.528.852,251
PEPE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
PEPE/AED
PEPE/ARS
PEPE/AUD
PEPE/BCH
PEPE/BDT
PEPE/BHD
PEPE/BMD
PEPE/BNB
PEPE/BRL
PEPE/BTC
PEPE/CAD
PEPE/CHF
PEPE/CLP
PEPE/CNY
PEPE/CZK
PEPE/DKK
PEPE/DOT
PEPE/EOS
PEPE/ETH
PEPE/EUR
PEPE/GBP
PEPE/HKD
PEPE/HUF
PEPE/IDR
PEPE/ILS
PEPE/INR
PEPE/JPY
PEPE/KRW
PEPE/KWD
PEPE/LKR
PEPE/LTC
PEPE/MMK
PEPE/MXN
PEPE/MYR
PEPE/NGN
PEPE/NOK
PEPE/PHP
PEPE/PKR
PEPE/PLN
PEPE/RUB
PEPE/SAR
PEPE/SEK
PEPE/SGD
PEPE/THB
PEPE/TRY
PEPE/TWD
PEPE/UAH
PEPE/USD
PEPE/VEF
PEPE/VND
PEPE/XAG
PEPE/XAU
PEPE/XDR
PEPE/XLM
PEPE/XRP
PEPE/YFI
PEPE/ZAR
PEPE/LINK
PEPE/SATS
PEPE/BITS
Trang PEPE-NZD được tạo vào lúc 10:44:35 30/10/2024
Last Updated at 10:44:35 30/10/2024 UTC