Chuyển đổi 1 ILS sang USDE
Chuyển đổi 1 ILS sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 3,29 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:08, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến ILS
Theo dõi
14:08, 2 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 3,290000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318,330 ₪. Energi Dollar tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +0.05%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
318,330 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:08 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.29 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 3,290000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Israeli New Shekel

USDE
ILS
0.01
USDE
0,03290000
ILS
0.1
USDE
0,32900000
ILS
1
USDE
3,290000
ILS
2
USDE
6,580000
ILS
3
USDE
9,870000
ILS
5
USDE
16,4500
ILS
10
USDE
32,9000
ILS
20
USDE
65,8000
ILS
25
USDE
82,2500
ILS
50
USDE
164,500
ILS
100
USDE
329,000
ILS
250
USDE
822,500
ILS
500
USDE
1.645,00
ILS
1000
USDE
3.290,00
ILS
2500
USDE
8.225,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Energi Dollar
ILS

USDE
0.01
ILS
0,00303951
USDE
0.1
ILS
0,03039514
USDE
1
ILS
0,30395137
USDE
2
ILS
0,60790274
USDE
3
ILS
0,91185410
USDE
5
ILS
1,519757
USDE
10
ILS
3,039514
USDE
20
ILS
6,079027
USDE
25
ILS
7,598784
USDE
50
ILS
15,1976
USDE
100
ILS
30,3951
USDE
250
ILS
75,9878
USDE
500
ILS
151,976
USDE
1000
ILS
303,951
USDE
2500
ILS
759,878
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-ILS được tạo vào lúc 14:08:55 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC