Chuyển đổi 20 ILS sang USDE
Chuyển đổi 20 ILS sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 3,31 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 3,310000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215,020 ₪. Energi Dollar tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
215,020 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.31 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 3,310000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Israeli New Shekel

USDE
ILS
0.01
USDE
0,03310000
ILS
0.1
USDE
0,33100000
ILS
1
USDE
3,310000
ILS
2
USDE
6,620000
ILS
3
USDE
9,930000
ILS
5
USDE
16,5500
ILS
10
USDE
33,1000
ILS
20
USDE
66,2000
ILS
25
USDE
82,7500
ILS
50
USDE
165,500
ILS
100
USDE
331,000
ILS
250
USDE
827,500
ILS
500
USDE
1.655,00
ILS
1000
USDE
3.310,00
ILS
2500
USDE
8.275,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Energi Dollar
ILS

USDE
0.01
ILS
0,00302115
USDE
0.1
ILS
0,03021148
USDE
1
ILS
0,30211480
USDE
2
ILS
0,60422961
USDE
3
ILS
0,90634441
USDE
5
ILS
1,510574
USDE
10
ILS
3,021148
USDE
20
ILS
6,042296
USDE
25
ILS
7,552870
USDE
50
ILS
15,1057
USDE
100
ILS
30,2115
USDE
250
ILS
75,5287
USDE
500
ILS
151,057
USDE
1000
ILS
302,115
USDE
2500
ILS
755,287
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-ILS được tạo vào lúc 03:35:41 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC