Chuyển đổi 20 ILS sang USDE
Chuyển đổi 20 ILS sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 3,24 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:06, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến ILS
Theo dõi
18:06, 10 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang tăng trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 3,240000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232,980 ₪. Energi Dollar giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
232,980 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:06 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.24 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 3,240000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Israeli New Shekel
USDE
ILS
0.01
USDE
0,03240000
ILS
0.1
USDE
0,32400000
ILS
1
USDE
3,240000
ILS
2
USDE
6,480000
ILS
3
USDE
9,720000
ILS
5
USDE
16,2000
ILS
10
USDE
32,4000
ILS
20
USDE
64,8000
ILS
25
USDE
81,0000
ILS
50
USDE
162,000
ILS
100
USDE
324,000
ILS
250
USDE
810,000
ILS
500
USDE
1.620,00
ILS
1000
USDE
3.240,00
ILS
2500
USDE
8.100,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Energi Dollar
ILS
USDE
0.01
ILS
0,00308642
USDE
0.1
ILS
0,03086420
USDE
1
ILS
0,30864198
USDE
2
ILS
0,61728395
USDE
3
ILS
0,92592593
USDE
5
ILS
1,543210
USDE
10
ILS
3,086420
USDE
20
ILS
6,172840
USDE
25
ILS
7,716049
USDE
50
ILS
15,4321
USDE
100
ILS
30,8642
USDE
250
ILS
77,1605
USDE
500
ILS
154,321
USDE
1000
ILS
308,642
USDE
2500
ILS
771,605
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-ILS được tạo vào lúc 18:06:58 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC