Chuyển đổi 3 USDE sang NOK
Chuyển đổi 3 USDE sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 9,96 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 9,960000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 647,100 NOK. Energi Dollar tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng 0.00%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
647,100 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 3 Energi Dollar (USDE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.880000000000003 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 9,960000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Norwegian Krone

USDE
NOK
0.01
USDE
0,09960000
NOK
0.1
USDE
0,99600000
NOK
1
USDE
9,960000
NOK
2
USDE
19,9200
NOK
3
USDE
29,8800
NOK
5
USDE
49,8000
NOK
10
USDE
99,6000
NOK
20
USDE
199,200
NOK
25
USDE
249,000
NOK
50
USDE
498,000
NOK
100
USDE
996,000
NOK
250
USDE
2.490,00
NOK
500
USDE
4.980,00
NOK
1000
USDE
9.960,00
NOK
2500
USDE
24.900,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Energi Dollar
NOK

USDE
0.01
NOK
0,00100402
USDE
0.1
NOK
0,01004016
USDE
1
NOK
0,10040161
USDE
2
NOK
0,20080321
USDE
3
NOK
0,30120482
USDE
5
NOK
0,50200803
USDE
10
NOK
1,004016
USDE
20
NOK
2,008032
USDE
25
NOK
2,510040
USDE
50
NOK
5,020080
USDE
100
NOK
10,0402
USDE
250
NOK
25,1004
USDE
500
NOK
50,2008
USDE
1000
NOK
100,402
USDE
2500
NOK
251,004
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-NOK được tạo vào lúc 05:38:30 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC