Chuyển đổi 25 NOK sang USDE
Chuyển đổi 25 NOK sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 10,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến NOK
Theo dõi
19:03, 10 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang tăng trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 10,1500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 729,020 NOK. Energi Dollar giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.07%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
729,020 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.15 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 10,1500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang Norwegian Krone
USDE
NOK
0.01
USDE
0,10150000
NOK
0.1
USDE
1,015000
NOK
1
USDE
10,1500
NOK
2
USDE
20,3000
NOK
3
USDE
30,4500
NOK
5
USDE
50,7500
NOK
10
USDE
101,500
NOK
20
USDE
203,000
NOK
25
USDE
253,750
NOK
50
USDE
507,500
NOK
100
USDE
1.015,00
NOK
250
USDE
2.537,50
NOK
500
USDE
5.075,00
NOK
1000
USDE
10.150,0
NOK
2500
USDE
25.375,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Energi Dollar
NOK
USDE
0.01
NOK
0,00098522
USDE
0.1
NOK
0,00985222
USDE
1
NOK
0,09852217
USDE
2
NOK
0,19704433
USDE
3
NOK
0,29556650
USDE
5
NOK
0,49261084
USDE
10
NOK
0,98522167
USDE
20
NOK
1,970443
USDE
25
NOK
2,463054
USDE
50
NOK
4,926108
USDE
100
NOK
9,852217
USDE
250
NOK
24,6305
USDE
500
NOK
49,2611
USDE
1000
NOK
98,5222
USDE
2500
NOK
246,305
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XDR
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-NOK được tạo vào lúc 19:03:56 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC