Chuyển đổi 5 XDR sang USDE
Chuyển đổi 5 XDR sang USDE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,692 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến XDR
Theo dõi
13:30, 2 tháng 10, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,69193200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66,8600 XDR. Energi Dollar tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng 0.00%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
66,8600 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Energi Dollar (USDE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.691932 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,69193200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang IMF Special Drawing Rights

USDE
XDR
0.01
USDE
0,00691932
XDR
0.1
USDE
0,06919320
XDR
1
USDE
0,69193200
XDR
2
USDE
1,383864
XDR
3
USDE
2,075796
XDR
5
USDE
3,459660
XDR
10
USDE
6,919320
XDR
20
USDE
13,8386
XDR
25
USDE
17,2983
XDR
50
USDE
34,5966
XDR
100
USDE
69,1932
XDR
250
USDE
172,983
XDR
500
USDE
345,966
XDR
1000
USDE
691,932
XDR
2500
USDE
1.729,83
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Energi Dollar
XDR

USDE
0.01
XDR
0,01445229
USDE
0.1
XDR
0,14452287
USDE
1
XDR
1,445229
USDE
2
XDR
2,890457
USDE
3
XDR
4,335686
USDE
5
XDR
7,226144
USDE
10
XDR
14,4523
USDE
20
XDR
28,9046
USDE
25
XDR
36,1307
USDE
50
XDR
72,2614
USDE
100
XDR
144,523
USDE
250
XDR
361,307
USDE
500
XDR
722,614
USDE
1000
XDR
1.445,229
USDE
2500
XDR
3.613,072
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-XDR được tạo vào lúc 13:30:44 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC