Chuyển đổi 1000 USDE sang XDR
Chuyển đổi 1000 USDE sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,692 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang giảm trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,69242600 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44,9700 XDR. Energi Dollar giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE giảm -0.01%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
44,9700 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1000 Energi Dollar (USDE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 692.4259999999999 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,69242600 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang IMF Special Drawing Rights

USDE
XDR
0.01
USDE
0,00692426
XDR
0.1
USDE
0,06924260
XDR
1
USDE
0,69242600
XDR
2
USDE
1,384852
XDR
3
USDE
2,077278
XDR
5
USDE
3,462130
XDR
10
USDE
6,924260
XDR
20
USDE
13,8485
XDR
25
USDE
17,3107
XDR
50
USDE
34,6213
XDR
100
USDE
69,2426
XDR
250
USDE
173,106
XDR
500
USDE
346,213
XDR
1000
USDE
692,426
XDR
2500
USDE
1.731,065
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Energi Dollar
XDR

USDE
0.01
XDR
0,01444198
USDE
0.1
XDR
0,14441976
USDE
1
XDR
1,444198
USDE
2
XDR
2,888395
USDE
3
XDR
4,332593
USDE
5
XDR
7,220988
USDE
10
XDR
14,4420
USDE
20
XDR
28,8840
USDE
25
XDR
36,1049
USDE
50
XDR
72,2099
USDE
100
XDR
144,420
USDE
250
XDR
361,049
USDE
500
XDR
722,099
USDE
1000
XDR
1.444,198
USDE
2500
XDR
3.610,494
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-XDR được tạo vào lúc 05:23:31 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC