Chuyển đổi 500 USDE sang XDR
Chuyển đổi 500 USDE sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 USDE tương đương 0,706 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ USDE đến XDR
Theo dõi
12:20, 11 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của USDE ( Energi Dollar )
USDE đang tăng trong tuần này
Energi Dollar giá hôm nay là 0,70555600 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23,2500 XDR. Energi Dollar giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của USDE tăng +1.43%. Tổng cung của Energi Dollar là 1.600.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của USDE là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
23,2500 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 500 Energi Dollar (USDE) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 352.77799999999996 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USDE = 0,70555600 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng USDE.
Công cụ tính giá từ USDE sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Energi Dollar sang IMF Special Drawing Rights
USDE
XDR
0.01
USDE
0,00705556
XDR
0.1
USDE
0,07055560
XDR
1
USDE
0,70555600
XDR
2
USDE
1,411112
XDR
3
USDE
2,116668
XDR
5
USDE
3,527780
XDR
10
USDE
7,055560
XDR
20
USDE
14,1111
XDR
25
USDE
17,6389
XDR
50
USDE
35,2778
XDR
100
USDE
70,5556
XDR
250
USDE
176,389
XDR
500
USDE
352,778
XDR
1000
USDE
705,556
XDR
2500
USDE
1.763,89
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Energi Dollar
XDR
USDE
0.01
XDR
0,01417322
USDE
0.1
XDR
0,14173219
USDE
1
XDR
1,417322
USDE
2
XDR
2,834644
USDE
3
XDR
4,251966
USDE
5
XDR
7,086610
USDE
10
XDR
14,1732
USDE
20
XDR
28,3464
USDE
25
XDR
35,4330
USDE
50
XDR
70,8661
USDE
100
XDR
141,732
USDE
250
XDR
354,330
USDE
500
XDR
708,661
USDE
1000
XDR
1.417,322
USDE
2500
XDR
3.543,305
USDE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
USDE/AED
USDE/ARS
USDE/AUD
USDE/BCH
USDE/BDT
USDE/BHD
USDE/BMD
USDE/BNB
USDE/BRL
USDE/BTC
USDE/CAD
USDE/CHF
USDE/CLP
USDE/CNY
USDE/CZK
USDE/DKK
USDE/DOT
USDE/EOS
USDE/ETH
USDE/EUR
USDE/GBP
USDE/HKD
USDE/HUF
USDE/IDR
USDE/ILS
USDE/INR
USDE/JPY
USDE/KRW
USDE/KWD
USDE/LKR
USDE/LTC
USDE/MMK
USDE/MXN
USDE/MYR
USDE/NGN
USDE/NOK
USDE/NZD
USDE/PHP
USDE/PKR
USDE/PLN
USDE/RUB
USDE/SAR
USDE/SEK
USDE/SGD
USDE/THB
USDE/TRY
USDE/TWD
USDE/UAH
USDE/USD
USDE/VEF
USDE/VND
USDE/XAG
USDE/XAU
USDE/XLM
USDE/XRP
USDE/YFI
USDE/ZAR
USDE/LINK
USDE/SATS
USDE/BITS
Trang USDE-XDR được tạo vào lúc 12:20:06 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC