Chuyển đổi 2500 WLD sang XLM
Chuyển đổi 2500 WLD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 4,672 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:27, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 4,671765 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.478.196.395 XLM. Worldcoin tăng +53.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD giảm -0.11%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.018.114.474,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 47.
Vốn hóa thị trường
9,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
9,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:27 , việc chuyển đổi 2500 Worldcoin (WLD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11679.412499999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 4,671765 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Stellar

WLD

XLM
0.01
WLD
0,04671765
XLM
0.1
WLD
0,46717650
XLM
1
WLD
4,671765
XLM
2
WLD
9,343530
XLM
3
WLD
14,0153
XLM
5
WLD
23,3588
XLM
10
WLD
46,7177
XLM
20
WLD
93,4353
XLM
25
WLD
116,794
XLM
50
WLD
233,588
XLM
100
WLD
467,177
XLM
250
WLD
1.167,941
XLM
500
WLD
2.335,882
XLM
1000
WLD
4.671,765
XLM
2500
WLD
11.679,412
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Worldcoin

XLM

WLD
0.01
XLM
0,00214052
WLD
0.1
XLM
0,02140519
WLD
1
XLM
0,21405186
WLD
2
XLM
0,42810373
WLD
3
XLM
0,64215559
WLD
5
XLM
1,070259
WLD
10
XLM
2,140519
WLD
20
XLM
4,281037
WLD
25
XLM
5,351297
WLD
50
XLM
10,7026
WLD
100
XLM
21,4052
WLD
250
XLM
53,5130
WLD
500
XLM
107,026
WLD
1000
XLM
214,052
WLD
2500
XLM
535,130
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-XLM được tạo vào lúc 04:27:47 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC