Chuyển đổi 5 XLM sang WLD
Chuyển đổi 5 XLM sang WLD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 WLD tương đương 4,011 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:44, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của WLD ( Worldcoin )
WLD đang tăng trong tuần này
Worldcoin giá hôm nay là 4,010681 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.657.950.881 XLM. Worldcoin tăng +37.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của WLD tăng +0.92%. Tổng cung của Worldcoin là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.018.114.474,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của WLD là 52.
Vốn hóa thị trường
8,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,02 T US$
Khối lượng (24h)
6,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:44 , việc chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.010681 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 WLD = 4,010681 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng WLD.
Công cụ tính giá từ WLD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Worldcoin sang Stellar

WLD

XLM
0.01
WLD
0,04010681
XLM
0.1
WLD
0,40106810
XLM
1
WLD
4,010681
XLM
2
WLD
8,021362
XLM
3
WLD
12,0320
XLM
5
WLD
20,0534
XLM
10
WLD
40,1068
XLM
20
WLD
80,2136
XLM
25
WLD
100,267
XLM
50
WLD
200,534
XLM
100
WLD
401,068
XLM
250
WLD
1.002,67
XLM
500
WLD
2.005,341
XLM
1000
WLD
4.010,681
XLM
2500
WLD
10.026,703
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Worldcoin

XLM

WLD
0.01
XLM
0,00249334
WLD
0.1
XLM
0,02493342
WLD
1
XLM
0,24933422
WLD
2
XLM
0,49866843
WLD
3
XLM
0,74800265
WLD
5
XLM
1,246671
WLD
10
XLM
2,493342
WLD
20
XLM
4,986684
WLD
25
XLM
6,233355
WLD
50
XLM
12,4667
WLD
100
XLM
24,9334
WLD
250
XLM
62,3336
WLD
500
XLM
124,667
WLD
1000
XLM
249,334
WLD
2500
XLM
623,336
WLD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
WLD/AED
WLD/ARS
WLD/AUD
WLD/BCH
WLD/BDT
WLD/BHD
WLD/BMD
WLD/BNB
WLD/BRL
WLD/BTC
WLD/CAD
WLD/CHF
WLD/CLP
WLD/CNY
WLD/CZK
WLD/DKK
WLD/DOT
WLD/EOS
WLD/ETH
WLD/EUR
WLD/GBP
WLD/HKD
WLD/HUF
WLD/IDR
WLD/ILS
WLD/INR
WLD/JPY
WLD/KRW
WLD/KWD
WLD/LKR
WLD/LTC
WLD/MMK
WLD/MXN
WLD/MYR
WLD/NGN
WLD/NOK
WLD/NZD
WLD/PHP
WLD/PKR
WLD/PLN
WLD/RUB
WLD/SAR
WLD/SEK
WLD/SGD
WLD/THB
WLD/TRY
WLD/TWD
WLD/UAH
WLD/USD
WLD/VEF
WLD/VND
WLD/XAG
WLD/XAU
WLD/XDR
WLD/XRP
WLD/YFI
WLD/ZAR
WLD/LINK
WLD/SATS
WLD/BITS
Trang WLD-XLM được tạo vào lúc 00:44:20 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC