Chuyển đổi 2 XRP sang EOS
Chuyển đổi 2 XRP sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,328 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến EOS
Theo dõi
13:50, 20 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,328202 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.348.620.796 EOS. XRP tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.45%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
561,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
26,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.656404 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,328202 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang EOS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang EOS
XRP
EOS
0.01
XRP
0,09328202
EOS
0.1
XRP
0,93282020
EOS
1
XRP
9,328202
EOS
2
XRP
18,6564
EOS
3
XRP
27,9846
EOS
5
XRP
46,6410
EOS
10
XRP
93,2820
EOS
20
XRP
186,564
EOS
25
XRP
233,205
EOS
50
XRP
466,410
EOS
100
XRP
932,820
EOS
250
XRP
2.332,051
EOS
500
XRP
4.664,101
EOS
1000
XRP
9.328,202
EOS
2500
XRP
23.320,505
EOS
Chuyển đổi EOS sang XRP
EOS
XRP
0.01
EOS
0,00107202
XRP
0.1
EOS
0,01072018
XRP
1
EOS
0,10720180
XRP
2
EOS
0,21440359
XRP
3
EOS
0,32160539
XRP
5
EOS
0,53600898
XRP
10
EOS
1,072018
XRP
20
EOS
2,144036
XRP
25
EOS
2,680045
XRP
50
EOS
5,360090
XRP
100
EOS
10,7202
XRP
250
EOS
26,8004
XRP
500
EOS
53,6009
XRP
1000
EOS
107,202
XRP
2500
EOS
268,004
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-EOS được tạo vào lúc 13:50:20 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC