Chuyển đổi 0.01 NOK sang XRP
Chuyển đổi 0.01 NOK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 30,31 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 30,3100 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.042.242.851 NOK. XRP giảm -5.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.25%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
1,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
59,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
297,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.31 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 30,3100 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NOK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang XRP
NOK

XRP
0.01
NOK
0,00032992
XRP
0.1
NOK
0,00329924
XRP
1
NOK
0,03299241
XRP
2
NOK
0,06598482
XRP
3
NOK
0,09897724
XRP
5
NOK
0,16496206
XRP
10
NOK
0,32992412
XRP
20
NOK
0,65984823
XRP
25
NOK
0,82481029
XRP
50
NOK
1,649621
XRP
100
NOK
3,299241
XRP
250
NOK
8,248103
XRP
500
NOK
16,4962
XRP
1000
NOK
32,9924
XRP
2500
NOK
82,4810
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NOK được tạo vào lúc 12:33:28 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC