Chuyển đổi 2 NOK sang XRP
Chuyển đổi 2 NOK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 15,78 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến NOK
Theo dõi
19:11, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 15,7800 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 253.304.411.857 NOK. XRP tăng +26.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.85%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
897,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
253,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.78 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 15,7800 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NOK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang XRP
NOK
XRP
0.01
NOK
0,00063371
XRP
0.1
NOK
0,00633714
XRP
1
NOK
0,06337136
XRP
2
NOK
0,12674271
XRP
3
NOK
0,19011407
XRP
5
NOK
0,31685678
XRP
10
NOK
0,63371356
XRP
20
NOK
1,267427
XRP
25
NOK
1,584284
XRP
50
NOK
3,168568
XRP
100
NOK
6,337136
XRP
250
NOK
15,8428
XRP
500
NOK
31,6857
XRP
1000
NOK
63,3714
XRP
2500
NOK
158,428
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NOK được tạo vào lúc 19:11:38 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC