Chuyển đổi 1000 NOK sang XRP
Chuyển đổi 1000 NOK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 22,11 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 22,1100 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.606.431.181 NOK. XRP giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.27%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
33,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.11 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 22,1100 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NOK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang XRP
NOK

XRP
0.01
NOK
0,00045228
XRP
0.1
NOK
0,00452284
XRP
1
NOK
0,04522840
XRP
2
NOK
0,09045681
XRP
3
NOK
0,13568521
XRP
5
NOK
0,22614202
XRP
10
NOK
0,45228403
XRP
20
NOK
0,90456807
XRP
25
NOK
1,130710
XRP
50
NOK
2,261420
XRP
100
NOK
4,522840
XRP
250
NOK
11,3071
XRP
500
NOK
22,6142
XRP
1000
NOK
45,2284
XRP
2500
NOK
113,071
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NOK được tạo vào lúc 16:24:05 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC