Chuyển đổi 1000 NOK sang XRP
Chuyển đổi 1000 NOK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 16,12 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 16,1200 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.403.048.203 NOK. XRP tăng +3.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.24%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
919,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
141,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.12 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 16,1200 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NOK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang XRP
NOK
XRP
0.01
NOK
0,00062035
XRP
0.1
NOK
0,00620347
XRP
1
NOK
0,06203474
XRP
2
NOK
0,12406948
XRP
3
NOK
0,18610422
XRP
5
NOK
0,31017370
XRP
10
NOK
0,62034739
XRP
20
NOK
1,240695
XRP
25
NOK
1,550868
XRP
50
NOK
3,101737
XRP
100
NOK
6,203474
XRP
250
NOK
15,5087
XRP
500
NOK
31,0174
XRP
1000
NOK
62,0347
XRP
2500
NOK
155,087
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NOK được tạo vào lúc 02:09:03 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC