Chuyển đổi 1 NOK sang XRP
Chuyển đổi 1 NOK sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 24,23 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 24,2300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.221.071.309 NOK. XRP tăng +2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.12%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
50,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.23 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 24,2300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang NOK mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang XRP
NOK

XRP
0.01
NOK
0,00041271
XRP
0.1
NOK
0,00412712
XRP
1
NOK
0,04127115
XRP
2
NOK
0,08254230
XRP
3
NOK
0,12381345
XRP
5
NOK
0,20635576
XRP
10
NOK
0,41271151
XRP
20
NOK
0,82542303
XRP
25
NOK
1,031779
XRP
50
NOK
2,063558
XRP
100
NOK
4,127115
XRP
250
NOK
10,3178
XRP
500
NOK
20,6356
XRP
1000
NOK
41,2712
XRP
2500
NOK
103,178
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-NOK được tạo vào lúc 05:08:42 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC