Chuyển đổi 100 RUB sang XRP
Chuyển đổi 100 RUB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 151,21 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 151,210 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.326.287.153.934 RUB. XRP tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.29%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
8,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 151.21 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 151,210 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang RUB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang XRP
RUB
XRP
0.01
RUB
0,00006613
XRP
0.1
RUB
0,00066133
XRP
1
RUB
0,00661332
XRP
2
RUB
0,01322664
XRP
3
RUB
0,01983996
XRP
5
RUB
0,03306660
XRP
10
RUB
0,06613319
XRP
20
RUB
0,13226638
XRP
25
RUB
0,16533298
XRP
50
RUB
0,33066596
XRP
100
RUB
0,66133192
XRP
250
RUB
1,653330
XRP
500
RUB
3,306660
XRP
1000
RUB
6,613319
XRP
2500
RUB
16,5333
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-RUB được tạo vào lúc 01:10:10 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC