Chuyển đổi 50 RUB sang XRP
Chuyển đổi 50 RUB sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 270,11 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 270,110 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 578.557.362.044 RUB. XRP giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
15,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
578,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
343,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 270.11 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 270,110 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang RUB mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Russian Ruble
Chuyển đổi Russian Ruble sang XRP
RUB

XRP
0.01
RUB
0,00003702
XRP
0.1
RUB
0,00037022
XRP
1
RUB
0,00370220
XRP
2
RUB
0,00740439
XRP
3
RUB
0,01110659
XRP
5
RUB
0,01851098
XRP
10
RUB
0,03702195
XRP
20
RUB
0,07404391
XRP
25
RUB
0,09255489
XRP
50
RUB
0,18510977
XRP
100
RUB
0,37021954
XRP
250
RUB
0,92554885
XRP
500
RUB
1,851098
XRP
1000
RUB
3,702195
XRP
2500
RUB
9,255489
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-RUB được tạo vào lúc 19:09:21 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC