Chuyển đổi 1000 XRP sang TRY
Chuyển đổi 1000 XRP sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 87,86 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 87,8600 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.948.846.375 TRY. XRP tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.46%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
5,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
105,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87860 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 87,8600 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang TRY mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang XRP
TRY

XRP
0.01
TRY
0,00011382
XRP
0.1
TRY
0,00113817
XRP
1
TRY
0,01138174
XRP
2
TRY
0,02276349
XRP
3
TRY
0,03414523
XRP
5
TRY
0,05690872
XRP
10
TRY
0,11381744
XRP
20
TRY
0,22763487
XRP
25
TRY
0,28454359
XRP
50
TRY
0,56908718
XRP
100
TRY
1,138174
XRP
250
TRY
2,845436
XRP
500
TRY
5,690872
XRP
1000
TRY
11,3817
XRP
2500
TRY
28,4544
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-TRY được tạo vào lúc 00:51:09 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC